deutschdictionary

intakt

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG BỊ HƯ HỎNG HOẶC THAY ĐỔI)

Chiếc xe vẫn nguyên vẹn. - Das Auto ist intakt.

Mối quan hệ vẫn nguyên vẹn. - Die Beziehung bleibt intakt.

Cỗ máy hoạt động vẫn nguyên vẹn. - Die Maschine funktioniert intakt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact