deutschdictionary

unbeschädigt

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG BỊ HƯ HẠI)

Gói hàng đến nơi nguyên vẹn. - Das Paket kam unbeschädigt an.

Tượng vẫn nguyên vẹn sau cơn bão. - Die Statue blieb unbeschädigt nach dem Sturm.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact