deutschdictionary

interessant

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ KHẢ NĂNG THU HÚT SỰ CHÚ Ý)

Cuốn sách này rất thú vị. - Das Buch ist interessant.

Câu chuyện này thật thú vị. - Die Geschichte ist interessant.

Thật thú vị khi học về điều đó. - Es ist interessant, darüber zu lernen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật