deutschdictionary

irreführen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(GÂY NHẦM LẪN HOẶC SAI LỆCH)

Anh ấy cố gắng lừa dối tôi. - Er versucht, mich irrezuführen.

Quảng cáo có thể lừa dối người tiêu dùng. - Die Werbung kann Verbraucher irreführen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật