deutschdictionary

irreführend

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(THÔNG TIN KHÔNG CHÍNH XÁC HOẶC GÂY NHẦM LẪN)

Quảng cáo này gây hiểu lầm. - Die Werbung war irreführend.

Giải thích của anh ấy gây hiểu lầm. - Seine Erklärungen waren irreführend.

Biển báo đó gây hiểu lầm cho các tài xế. - Das Zeichen war irreführend für die Fahrer.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật