deutschdictionary
Tìm kiếm
dối trá
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(KHÔNG THÀNH THẬT, KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY)
Hành vi của anh ấy là dối trá. - Sein Verhalten war dối trá.
(GÂY HIỂU LẦM, KHÔNG TRUNG THỰC)
lừa dối
Quảng cáo có thể lừa dối. - Die Werbung kann lừa dối sein.
täuschend
irreführend
falsch
verführerisch
scheinbar
illusionär
betrügerisch
riskant
unzuverlässig
gefährlich
Gửi phản hồi