deutschdictionary
Tìm kiếm
chải
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(SỬ DỤNG ĐỂ LÀM THẲNG TÓC)
Tôi chải tóc của mình. - Ich kämme meine Haare.
Anh ấy chải lông cho chó của mình. - Er kämmt das Fell seines Hundes.
Cô ấy chải tóc dài một cách cẩn thận. - Sie kämmt die langen Haare vorsichtig.
frisieren
bürsten
haaren
schneiden
stylen
pflege
Haarkamm
Haarschnitt
Frisur
Kopfhaut
Gửi phản hồi