deutschdictionary

bürsten

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(SỬ DỤNG BÀN CHẢI ĐỂ LÀM SẠCH)

Tôi chải tóc mỗi sáng. - Ich bürste meine Haare jeden Morgen.

Anh ấy chải răng sau khi ăn. - Er bürstet die Zähne nach dem Essen.

Chúng tôi chải giày trước khi ra ngoài. - Wir bürsten die Schuhe vor dem Ausgehen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact