deutschdictionary

die Kühle

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TRẠNG THÁI KHÔNG KHÍ DỄ CHỊU)

Sự mát mẻ vào buổi tối thật dễ chịu. - Die kühle am Abend ist angenehm.

Tôi tận hưởng làn gió mát mẻ. - Ich genieße die kühle Brise.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật