deutschdictionary

kündigen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(NGỪNG HIỆU LỰC HOẶC KHÔNG CÒN GIÁ TRỊ)

Tôi muốn hủy bỏ hợp đồng của mình. - Ich möchte meinen Vertrag kündigen.

(KẾT THÚC MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Anh ấy đã quyết định chấm dứt quan hệ lao động. - Er hat beschlossen, das Arbeitsverhältnis zu kündigen.

(NGỪNG LÀM VIỆC TẠI MỘT NƠI)

Cô ấy đã thôi việc ở công ty. - Sie hat ihre Stelle gekündigt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact