deutschdictionary

knapp

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(KHÔNG ĐỦ HOẶC KHÔNG NHIỀU)

Tài nguyên thì hạn chế. - Die Ressourcen sind knapp.

(SỐ LƯỢNG NHỎ HOẶC KHÔNG NHIỀU)

Số người tham gia thì ít ỏi. - Die Teilnehmer sind nur knapp.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật