deutschdictionary
Tìm kiếm
ngắn
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(MÔ TẢ CHIỀU DÀI HOẶC THỜI GIAN)
Chiếc váy này ngắn. - Das Kleid ist kurz.
Chúng tôi chỉ có một khoảng nghỉ ngắn. - Wir haben nur eine kurze Pause.
kurzfristig
kurzzeitig
kurzlebig
lang
langfristig
kurze Hose
kurze Haare
knapp
prägnant
konzis
Gửi phản hồi