deutschdictionary

kurz

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MÔ TẢ CHIỀU DÀI HOẶC THỜI GIAN)

Chiếc váy này ngắn. - Das Kleid ist kurz.

Chúng tôi chỉ có một khoảng nghỉ ngắn. - Wir haben nur eine kurze Pause.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật