deutschdictionary

kurzfristig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(LIÊN QUAN ĐẾN THỜI GIAN NGẮN)

Quyết định này là ngắn hạn. - Diese Entscheidung ist kurzfristig.

Chúng ta cần lên kế hoạch ngắn hạn. - Wir müssen kurzfristig planen.

Các biện pháp chỉ có hiệu quả ngắn hạn. - Die Maßnahmen sind nur kurzfristig wirksam.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật