deutschdictionary

ländlich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(THUỘC VỀ VÙNG NÔNG THÔN)

Cuộc sống nông thôn rất yên tĩnh. - Das ländliche Leben ist ruhig.

Chúng tôi đã mua một ngôi nhà nông thôn. - Wir haben ein ländliches Haus gekauft.

Môi trường nông thôn rất đẹp. - Die ländliche Umgebung ist schön.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật