deutschdictionary
Tìm kiếm
tình trạng
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(TRẠNG THÁI HOẶC ĐIỀU KIỆN HIỆN TẠI)
Tình trạng hiện tại rất nghiêm trọng. - Die Lage ist ernst.
(ĐỊA ĐIỂM HOẶC CHỖ ĐỨNG)
vị trí
Vị trí của ngôi nhà rất lý tưởng. - Die Lage des Hauses ist ideal.
(HOÀN CẢNH HOẶC ĐIỀU KIỆN CỤ THỂ)
tình thế
Tình thế hiện tại rất khó khăn. - Die Lage ist schwierig.
Position
Situation
Standort
Umgebung
Lageplan
Gegebenheit
Zustand
Lagen
Rang
Verhältnis
Gửi phản hồi