deutschdictionary

die Lage

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TRẠNG THÁI HOẶC ĐIỀU KIỆN HIỆN TẠI)

Tình trạng hiện tại rất nghiêm trọng. - Die Lage ist ernst.

(ĐỊA ĐIỂM HOẶC CHỖ ĐỨNG)

Vị trí của ngôi nhà rất lý tưởng. - Die Lage des Hauses ist ideal.

(HOÀN CẢNH HOẶC ĐIỀU KIỆN CỤ THỂ)

Tình thế hiện tại rất khó khăn. - Die Lage ist schwierig.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật