deutschdictionary
Tìm kiếm
lá cây
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(PHẦN XANH CỦA CÂY)
Cây có lá cây đẹp. - Die Bäume haben schönes Laub.
Vào mùa thu, lá cây rụng. - Im Herbst fallen die Blätter vom Laub.
Lá cây màu xanh vào mùa xuân. - Das Laub ist grün im Frühling.
Blatt
Grün
Baum
Natur
Herbst
Wald
Pflanze
Blätterdach
Boden
Ökosystem
Gửi phản hồi