deutschdictionary

das Laub

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(PHẦN XANH CỦA CÂY)

Cây có lá cây đẹp. - Die Bäume haben schönes Laub.

Vào mùa thu, lá cây rụng. - Im Herbst fallen die Blätter vom Laub.

Lá cây màu xanh vào mùa xuân. - Das Laub ist grün im Frühling.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật