deutschdictionary

legen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐỂ MỘT VẬT Ở VỊ TRÍ NÀO ĐÓ)

Tôi đặt cuốn sách lên bàn. - Ich lege das Buch auf den Tisch.

Anh ấy đặt hoa vào bình. - Er legt die Blumen in die Vase.

(CHO PHÉP HOẶC TẠO ĐIỀU KIỆN)

Tôi để ra các quy tắc. - Ich lege die Regeln fest.

Cô ấy để lộ kế hoạch của mình. - Sie legt ihre Pläne offen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact