deutschdictionary

setzen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐỂ MỘT VẬT VÀO VỊ TRÍ)

Tôi đặt quyển sách lên bàn. - Ich setze das Buch auf den Tisch.

(DI CHUYỂN VÀO VỊ TRÍ NGỒI)

Anh ấy ngồi lên ghế. - Er setzt sich auf den Stuhl.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật