deutschdictionary

lernen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(TIẾP THU KIẾN THỨC HOẶC KỸ NĂNG)

Tôi học tiếng Đức. - Ich lerne Deutsch.

Anh ấy học mỗi ngày. - Er lernt jeden Tag.

Chúng tôi học cùng nhau. - Wir lernen zusammen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật