deutschdictionary
Tìm kiếm
học
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(TIẾP THU KIẾN THỨC HOẶC KỸ NĂNG)
Tôi học tiếng Đức. - Ich lerne Deutsch.
Anh ấy học mỗi ngày. - Er lernt jeden Tag.
Chúng tôi học cùng nhau. - Wir lernen zusammen.
studieren
üben
wissen
lehren
verstehen
wissenserwerb
Bildung
Schule
Fortbildung
Forschung
Gửi phản hồi