deutschdictionary

lesen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(HÀNH ĐỘNG XEM VÀ HIỂU CHỮ VIẾT)

Tôi đọc một cuốn sách. - Ich lese ein Buch.

Anh ấy đọc báo mỗi sáng. - Er liest die Zeitung jeden Morgen.

Chúng tôi đọc cùng nhau trong công viên. - Wir lesen zusammen im Park.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật