deutschdictionary
tính từ
(CÓ SỨC MẠNH HOẶC QUYỀN LỰC LỚN)
Ông ấy là một người mạnh mẽ. - Er ist ein mächtiger Mann.
Những cơn gió mạnh mẽ đã phá hủy cây cối. - Die mächtigen Winde zerstörten die Bäume.
Cô ấy đã đưa ra những lập luận mạnh mẽ. - Sie hat mächtige Argumente vorgebracht.