deutschdictionary

mächtig

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ SỨC MẠNH HOẶC QUYỀN LỰC LỚN)

Ông ấy là một người mạnh mẽ. - Er ist ein mächtiger Mann.

Những cơn gió mạnh mẽ đã phá hủy cây cối. - Die mächtigen Winde zerstörten die Bäume.

Cô ấy đã đưa ra những lập luận mạnh mẽ. - Sie hat mächtige Argumente vorgebracht.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact