deutschdictionary

markieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(ĐỂ CHỈ RA HOẶC LÀM NỔI BẬT)

Tôi muốn đánh dấu đoạn văn này. - Ich möchte diesen Text markieren.

Bạn có thể đánh dấu những lỗi không? - Kannst du bitte die Fehler markieren?


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact