deutschdictionary
động từ
(HÀNH ĐỘNG TẠO HÌNH BẰNG BÚT)
Tôi vẽ một bức tranh. - Ich zeichne ein Bild.
Anh ấy vẽ bằng bút chì. - Er zeichnet mit einem Bleistift.
(ĐẶT CHỮ KÝ VÀO TÀI LIỆU)
Cô ấy ký tên của mình. - Sie zeichnet ihren Namen.
Anh ấy phải ký vào tài liệu. - Er muss das Dokument zeichnen.