deutschdictionary

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ GIÁ TRỊ Ở GIỮA)

trung bình

Nhiệt độ trung bình thì dễ chịu. - Die mittlere Temperatur ist angenehm.

trạng từ

(Ở VỊ TRÍ TRUNG GIAN)

Anh ấy đứng ở giữa phòng. - Er steht in der Mitte des Raumes.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật