deutschdictionary

naheliegend

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(DỄ HIỂU, KHÔNG PHỨC TẠP)

Rõ ràng là anh ấy sẽ thắng. - Es ist naheliegend, dass er gewinnt.

(RÕ RÀNG VÀ KHÔNG CẦN BÀN CÃI)

Giải pháp này là hiển nhiên cho tất cả. - Die Lösung ist naheliegend für alle.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact