deutschdictionary
Tìm kiếm
gọi
Bản dịch
Ví dụ
động từ
(SỬ DỤNG TỪ ĐỂ CHỈ ĐỊNH)
Tôi gọi con chó của mình là Max. - Ich nenne meinen Hund Max.
(CHO MỘT TÊN HOẶC DANH XƯNG)
đặt tên
Chúng tôi đặt tên cho dự án mới là Đổi mới. - Wir nennen das neue Projekt Innovation.
bezeichnen
benennen
erwähnen
titeln
rufen
nennung
Aufruf
Anrede
Bezeichnung
Gửi phản hồi