deutschdictionary

nennen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(SỬ DỤNG TỪ ĐỂ CHỈ ĐỊNH)

Tôi gọi con chó của mình là Max. - Ich nenne meinen Hund Max.

(CHO MỘT TÊN HOẶC DANH XƯNG)

Chúng tôi đặt tên cho dự án mới là Đổi mới. - Wir nennen das neue Projekt Innovation.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact