deutschdictionary

bezeichnen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(XÁC ĐỊNH HOẶC CHỈ RA ĐIỀU GÌ ĐÓ)

Giáo viên chỉ định học sinh giỏi nhất. - Der Lehrer bezeichnet den besten Schüler.

(ĐẶT TÊN CHO MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Chúng tôi gọi tên con vật này là sư tử. - Wir bezeichnen dieses Tier als Löwe.

(NÓI VỀ ĐẶC ĐIỂM CỦA MỘT CÁI GÌ ĐÓ)

Anh ấy miêu tả bức tranh là đẹp. - Er bezeichnet das Bild als schön.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact