deutschdictionary

die Nervosität

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(CẢM GIÁC KHÔNG THOẢI MÁI, HỒI HỘP)

Sự lo lắng của anh ấy rất rõ ràng. - Seine Nervosität war offensichtlich.

Sự lo lắng có thể dẫn đến sai lầm. - Nervosität kann zu Fehlern führen.

Sự lo lắng trước buổi biểu diễn rất lớn. - Die Nervosität vor dem Auftritt war groß.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact