deutschdictionary
Tìm kiếm
chưa dùng
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(CHƯA ĐƯỢC SỬ DỤNG HOẶC KHAI THÁC)
Cuốn sách này chưa dùng. - Das Buch ist unbenutzt.
(KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG CHO MỤC ĐÍCH NÀO)
chưa sử dụng
Phần mềm này chưa sử dụng. - Die Software ist unbenutzt geblieben.
unused
ungebraucht
verlassen
neu
überflüssig
unverwendet
unentdeckt
unbekannt
unpraktisch
Gửi phản hồi