deutschdictionary

unbenutzt

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CHƯA ĐƯỢC SỬ DỤNG HOẶC KHAI THÁC)

Cuốn sách này chưa dùng. - Das Buch ist unbenutzt.

(KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG CHO MỤC ĐÍCH NÀO)

Phần mềm này chưa sử dụng. - Die Software ist unbenutzt geblieben.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật