deutschdictionary
Tìm kiếm
bốn mươi chín
Bản dịch
Ví dụ
danh từ
(SỐ LƯỢNG TRONG TIẾNG VIỆT)
Số là bốn mươi chín. - Die Zahl ist neunundvierzig.
48
50
Zahl
vierzig
fünfzig
Mathematik
Einundvierzig
Zahlen
neun
sechzig
Gửi phản hồi