deutschdictionary

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(SỐ LƯỢNG BẰNG CHÍN)

chín

Tôi có chín quả táo. - Ich habe neun Äpfel.

Còn chín ngày nữa là đến kỳ nghỉ. - Es sind neun Tage bis zum Urlaub.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact