deutschdictionary
Tìm kiếm
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(SỐ LƯỢNG BẰNG CHÍN)
chín
Tôi có chín quả táo. - Ich habe neun Äpfel.
Còn chín ngày nữa là đến kỳ nghỉ. - Es sind neun Tage bis zum Urlaub.
acht
zehn
sieben
ziffer
zahl
eins
zwei
drei
vier
fünf
Gửi phản hồi