deutschdictionary
Tìm kiếm
dễ thương
Bản dịch
Ví dụ
tính từ
(MIÊU TẢ SỰ DỄ MẾN)
Đứa bé này thật dễ thương. - Das Baby ist niedlich.
Con mèo trông thật dễ thương. - Die Katze sieht niedlich aus.
Chiếc váy của cô ấy thật dễ thương và rực rỡ. - Ihr Kleid ist niedlich und bunt.
süß
herzig
anziehend
liebenswert
putzig
attraktiv
charmant
sympathisch
niedlichkeit
reizend
Gửi phản hồi