deutschdictionary

niedlich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(MIÊU TẢ SỰ DỄ MẾN)

Đứa bé này thật dễ thương. - Das Baby ist niedlich.

Con mèo trông thật dễ thương. - Die Katze sieht niedlich aus.

Chiếc váy của cô ấy thật dễ thương và rực rỡ. - Ihr Kleid ist niedlich und bunt.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact