deutschdictionary

nivellieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(LÀM CHO BẰNG PHẲNG HOẶC ĐỀU)

Chúng ta cần san bằng mặt đất. - Wir müssen den Boden nivellieren.

Anh ấy đã san bằng những chỗ không bằng phẳng. - Er hat die Unebenheiten nivelliert.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật