deutschdictionary

nummerieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(SẮP XẾP THEO THỨ TỰ SỐ)

Chúng ta phải đánh số các trang. - Wir müssen die Seiten nummerieren.

Bạn có thể đánh số các bài tập không? - Kannst du die Aufgaben nummerieren?

Các tài liệu chưa được đánh số. - Die Dokumente sind nicht nummeriert.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact