deutschdictionary

die Perspektive

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(TÌNH HUỐNG HOẶC CẢNH VẬT TRONG TƯƠNG LAI)

Viễn cảnh của tương lai là quan trọng. - Die Perspektive der Zukunft ist wichtig.

(CÁCH NHÌN HOẶC Ý KIẾN CÁ NHÂN)

Mỗi người có quan điểm riêng của mình. - Jeder hat seine eigene Perspektive.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật