deutschdictionary

pfeifen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(PHÁT RA ÂM THANH BẰNG MIỆNG)

Anh ấy có thể huýt sáo rất hay. - Er kann sehr gut pfeifen.

(TẠO ÂM THANH BẰNG CÒI)

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu. - Der Schiedsrichter pfeift das Spiel ab.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact