deutschdictionary

singen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THỂ HIỆN ÂM THANH BẰNG GIỌNG)

Tôi thích hát trong xe. - Ich singe gerne im Auto.

Cô ấy hát một bài hát hay. - Sie singt ein schönes Lied.

Chúng tôi hát cùng nhau trong phòng tắm. - Wir singen zusammen in der Dusche.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mậtContact