deutschdictionary
tính từ
(GÂY RA SỰ TRANH CÃI HOẶC PHẢN ỨNG)
Hành vi của anh ấy rất khiêu khích. - Sein Verhalten war sehr provokant.
Câu nói khiêu khích đã gây ra sự phấn khích. - Die provokante Aussage sorgte für Aufregung.
Cô ấy mặc một bộ trang phục khiêu khích đến bữa tiệc. - Sie trug ein provokantes Outfit zur Party.