deutschdictionary
động từ
(PHÊ PHÁN HOẶC CHỈ TRÍCH AI ĐÓ)
Tôi khiển trách anh ấy vì hành vi của anh ấy. - Ich rüge ihn für sein Verhalten.
Cô giáo khiển trách các học sinh. - Die Lehrerin rügt die Schüler.
Anh ấy đã bị khiển trách vì những lỗi lầm của mình. - Er wurde für seine Fehler gerügt.