deutschdictionary
tính từ
(ĐÚNG SỰ THẬT HOẶC KHÔNG GIẢ DỐI)
Đây là một vấn đề thật. - Das ist ein echtes Problem.
Anh ấy có tình cảm thật sự với cô ấy. - Er hat echte Gefühle für sie.
trạng từ
(MỘT CÁCH CHÂN THÀNH HOẶC THỰC TẾ)
Tôi thực sự mệt mỏi. - Ich bin wirklich müde.
Đó thực sự là một ý tưởng tốt. - Das ist wirklich eine gute Idee.