deutschdictionary

real

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(ĐÚNG SỰ THẬT HOẶC KHÔNG GIẢ DỐI)

Đây là một vấn đề thật. - Das ist ein echtes Problem.

Anh ấy có tình cảm thật sự với cô ấy. - Er hat echte Gefühle für sie.

trạng từ

(MỘT CÁCH CHÂN THÀNH HOẶC THỰC TẾ)

Tôi thực sự mệt mỏi. - Ich bin wirklich müde.

Đó thực sự là một ý tưởng tốt. - Das ist wirklich eine gute Idee.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật