deutschdictionary
Tìm kiếm
thực sự
Bản dịch
Ví dụ
trạng từ
(CHỈ TÌNH TRẠNG HAY SỰ THẬT)
Điều đó thực sự thú vị. - Das ist wirklich interessant.
Tôi thực sự đã học được nhiều. - Ich habe wirklich viel gelernt.
Ngoài trời thực sự lạnh. - Es ist wirklich kalt draußen.
echt
tatsächlich
real
authentisch
verifiziert
faktisch
glaubwürdig
nachweisbar
sicher
unbestreitbar
Gửi phản hồi