deutschdictionary

reformieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(THAY ĐỔI HỆ THỐNG HOẶC QUY TẮC)

Chính phủ muốn cải cách hệ thống giáo dục. - Die Regierung will das Bildungssystem reformieren.

Chúng ta cần cải cách các luật lệ. - Wir müssen die Gesetze reformieren.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật