deutschdictionary

modernisieren

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(CẢI TIẾN ĐỂ PHÙ HỢP THỜI ĐẠI)

Chúng ta cần hiện đại hóa cơ sở hạ tầng. - Wir müssen die Infrastruktur modernisieren.

Công ty dự định hiện đại hóa sản phẩm của mình. - Die Firma plant, ihre Produkte zu modernisieren.

Chính phủ muốn hiện đại hóa các trường học. - Die Regierung will die Schulen modernisieren.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật