deutschdictionary

reichlich

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(NHIỀU, CÓ ĐỦ HOẶC HƠN MỨC CẦN THIẾT)

Mùa gặt rất phong phú. - Die Ernte war reichlich.

Chúng ta có thời gian phong phú. - Wir haben reichlich Zeit.

(CÓ NHIỀU, PHONG PHÚ VÀ THỊNH VƯỢNG)

Tài nguyên dồi dào có sẵn. - Die Ressourcen sind reichlich vorhanden.

Những bông hoa nở rộ dồi dào. - Die Blumen blühten dieweil reichlich.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật