deutschdictionary

reif

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(TRẠNG THÁI CỦA TRÁI CÂY)

Quả chuối đã chín. - Die Banane ist reif.

Những quả táo đã chín. - Die Äpfel sind reif.

(TRẠNG THÁI PHÁT TRIỂN CỦA CON NGƯỜI)

Anh ấy đã trưởng thành trong quyết định. - Er ist reif für seine Entscheidungen.

Những đứa trẻ giờ đã trưởng thành. - Die Kinder sind nun reif.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật