deutschdictionary

rennen

Bản dịch

Ví dụ

động từ

(DI CHUYỂN NHANH BẰNG CÁCH CHẠY NHANH)

Tôi chạy mỗi sáng. - Ich renne jeden Morgen.

Chúng tôi chạy đến xe buýt. - Wir rennen zum Bus.

Anh ấy chạy nhanh để chiến thắng. - Er rennt schnell, um zu gewinnen.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật