deutschdictionary
động từ
(DI CHUYỂN BẰNG CÁCH ĐI BỘ)
Anh ấy bước đi chậm rãi trong công viên. - Er schritt langsam durch den Park.
Chúng tôi bước đi cùng nhau đến trường. - Wir schritten gemeinsam zur Schule.
Cô ấy bước đi với niềm tự hào lên sân khấu. - Sie schritt mit Stolz auf die Bühne.