deutschdictionary

riskant

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(CÓ THỂ GÂY NGUY HIỂM HOẶC THIỆT HẠI)

Hành động mà không có kế hoạch là rủi ro. - Es ist riskant, ohne Plan zu handeln.

Công việc rủi ro này có thể thất bại. - Das riskante Geschäft kann scheitern.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật