deutschdictionary

kritisch

Bản dịch

Ví dụ

tính từ

(Ý KIẾN ĐÁNH GIÁ MỘT TÁC PHẨM)

Nhà phê bình đã đưa ra một bài phê bình. - Der Kritiker gab eine kritische Rezension.

(ĐÁNH GIÁ TIÊU CỰC HOẶC TÍCH CỰC)

Cô giáo đã phê phán trong đánh giá của mình. - Die Lehrerin war kritisch in ihrer Beurteilung.

(CÓ TÍNH CHẤT NGUY HIỂM HOẶC QUAN TRỌNG)

Tình huống đang nghiêm trọng và cần được giải quyết nhanh chóng. - Die Situation ist kritisch und muss schnell gelöst werden.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật