deutschdictionary
tính từ
(Ý KIẾN ĐÁNH GIÁ MỘT TÁC PHẨM)
Nhà phê bình đã đưa ra một bài phê bình. - Der Kritiker gab eine kritische Rezension.
(ĐÁNH GIÁ TIÊU CỰC HOẶC TÍCH CỰC)
Cô giáo đã phê phán trong đánh giá của mình. - Die Lehrerin war kritisch in ihrer Beurteilung.
(CÓ TÍNH CHẤT NGUY HIỂM HOẶC QUAN TRỌNG)
Tình huống đang nghiêm trọng và cần được giải quyết nhanh chóng. - Die Situation ist kritisch und muss schnell gelöst werden.