deutschdictionary

der Schaden

Bản dịch

Ví dụ

danh từ

(MẤT MÁT HOẶC TỔN THẤT)

Thiệt hại trên xe ô tô rất lớn. - Der Schaden am Auto ist groß.

Chúng ta phải sửa chữa thiệt hại. - Wir müssen den Schaden reparieren.


Từ liên quan


Citation Options

deutschdictionary.com

Được tạo với 🥨 🍺 ❤️ tại 🇩🇪

© 2025 deutschdictionary.com

Sơ đồ trang webĐiều khoản sử dụngChính sách bảo mật